Từ ngày 10/5/2025, giá điện sinh hoạt đã chính thức điều chỉnh tăng theo quyết định mới của Bộ Công Thương. Và EVN đã tăng giá điện với mức bình quân tăng khoảng 4,8% so với trước đó.
Điều này khiến nhiều hộ gia đình đặt câu hỏi: “Nếu nhà tôi dùng khoảng 200 kWh/tháng – mức tiêu thụ phổ biến của gia đình 3–4 người – thì hóa đơn sẽ tăng thêm bao nhiêu?”
Bài viết này sẽ cung cấp góc nhìn toàn cảnh về:
Qua đó, bạn sẽ dễ dàng hình dung mức chênh lệch thực tế mỗi tháng cùng các tác động đến chi phí sinh hoạt hằng ngày. Dĩ nhiên là EZ cũng sẽ gợi ý cho bạn cách tối ưu hóa sử dụng điện để giảm áp lực tài chính.
Từ ngày 10/5/2025, giá điện sinh hoạt tại Việt Nam đã chính thức điều chỉnh theo Quyết định 1279/QĐ-BCT của Bộ Công Thương, với mức tăng bình quân 4,8% so với trước đó. Đặc biệt, cơ cấu biểu giá đã được thay đổi từ 6 bậc thang xuống còn 5 bậc, nhằm khuyến khích sử dụng điện tiết kiệm và hiệu quả hơn.
Biểu giá điện sinh hoạt mới (áp dụng từ 10/5/2025):
| Bậc | Mức sử dụng (kWh) | Giá (VNĐ/kWh) |
|---|---|---|
| 1 | 0 – 50 | 1.984 |
| 2 | 51 – 100 | 2.050 |
| 3 | 101 – 200 | 2.380 |
| 4 | 201 – 300 | 2.998 |
| 5 | 301 – 400 | 3.350 |
| 6 | 401 trở lên | 3.460 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 8%.
Theo Nghị định 72/2025/NĐ-CP, giá điện được xem xét điều chỉnh định kỳ ba tháng một lần nếu chi phí đầu vào tăng từ 2% trở lên. Mỗi năm sẽ có tối đa 4 đợt điều chỉnh giá. Cụ thể:
Giá điện hỗ trợ cho hộ nghèo:
Theo Quyết định 14/2025/QĐ-TTg, hộ nghèo vẫn được hỗ trợ tiền điện cho mục đích sinh hoạt. Mức hỗ trợ hàng tháng tương đương tiền điện sử dụng 30 kWh tính theo mức giá bán lẻ điện sinh hoạt bậc 1 hiện hành.
Để biết hóa đơn điện sinh hoạt của gia đình dùng 200 kWh/tháng sẽ tăng bao nhiêu theo giá điện mới 2025, bạn cần áp dụng công thức tính theo bậc thang, kèm VAT 10% như sau:
Bạn có thể dùng Công thức đơn giản sau để tính tiền điện:
Tổng tiền điện = (Số kWh × Giá từng bậc) + 10% VAT
Cách tính:
Theo biểu giá 2025 (5 bậc), 200 kWh sẽ phân bổ như sau:
| Bậc | Phạm vi sử dụng | Số kWh áp dụng | Giá (VNĐ/kWh) |
|---|---|---|---|
| 1 | 0 – 50 | 50 | 1.984 |
| 2 | 51 – 100 | 50 | 2.050 |
| 3 | 101 – 200 | 100 | 2.380 |
| 4 | 201 – 300 | 0 | 2.998 |
| 5 | 301 – 400 | 0 | 3.350 |
Bước tính chi tiết (chưa VAT)
Tổng tiền điện trước thuế VAT: 99.200 + 102.500 + 238.000 = 439.700 đ
Tổng hóa đơn tiền điện có VAT 10%: 439.700 × 1,10 ≈ 483.670 đ
Có thể thấy thì Biểu giá điện 2024 (VNĐ/kWh, chưa VAT):
Khi tính chi tiết 200 kWh:
Tổng trước VAT: 94.650 + 97.800 + 227.100 = 419.550 đ
Tổng sau VAT 10%: 419.550 × 1,10 ≈ 461.505 đ
Khi áp dụng Biểu giá điện 2025 (VNĐ/kWh, chưa VAT):
Tính chi tiết 200 kWh:
Tổng trước VAT: 439.700 đ
Tổng sau VAT 10%: 439.700 × 1,10 ≈ 483.670 đ
Nếu kịch bản EVN tăng điện thêm 5%
Giá bậc 1–3 mới (giả định):
Tính chi tiết:
Tổng trước VAT: 104.150 + 107.600 + 249.900 = 461.650 đ
Tổng sau VAT 10%: 461.650 × 1,10 ≈ 507.815 đ
Theo kịch bản này, EVN chuẩn bị tăng giá điện 5% sẽ làm tăng so với 5/2025: 507.815 – 483.670 ≈ 24.145 đ (+5%)
Còn với Kịch bản EVN tăng giá điện 7%
Tính chi tiết:
Tổng trước VAT: 106.150 + 109.700 + 254.700 = 470.550 đ
Tổng sau VAT 10%: 470.550 × 1,10 ≈ 517.605 đ
Kết quả là: Nếu EVN tăng giá điện bù lỗ 7% thì làm hóa đơn tiền điện tăng so với 5/2025: 517.605 – 483.670 ≈ 33.935 đ (+7%)
| Kịch bản | Trước VAT (đ) | Sau VAT 10% (đ) | Tăng so với 5/2025 |
|---|---|---|---|
| Giá 2024 | 419.550 | 461.505 | — |
| Giá 2025 (5/5) | 439.700 | 483.670 | — |
| Dự kiến tăng 5% (9/2025) | 461.650 | 507.815 | +24.145 |
| Dự kiến tăng 7% (9/2025) | 470.550 | 517.605 | +33.935 |
Mức tăng giá điện 2025 và dự kiến tháng 9/2025 sẽ tác động khác nhau tùy vào mức tiêu thụ:
Thật vậy, đây là nhóm chiếm số lượng đông đảo bị ảnh hưởng khi EVN thông báo tăng giá điện. Mức tăng từ giá 2024 → 5/2025: ~22.000 đồng/tháng
Đây là mức tăng vừa phải, dễ quản lý trong chi tiêu gia đình trung bình.
Một nhóm số đông khác sẽ có nhạy cảm hơn khi số điện tăng cao bất thường:
Tác động trực tiếp và rõ rệt nhất do lượng kWh tiêu thụ cao, đồng nghĩa với hóa đơn tiền điện tháng 9/2025 sẽ đội thêm đáng kể.
Theo Quyết định 14/2025/QĐ-TTg, vẫn được hỗ trợ 30 kWh/tháng theo bậc 1.
Vì vậy, mức tăng thực tế với nhóm này sẽ thấp hơn hẳn.
| Thiết bị điện | Công suất trung bình | Thời gian sử dụng trung bình/ngày | Điện tiêu thụ/tháng (kWh) | Mẹo tiết kiệm | Điện tiết kiệm/tháng (kWh) |
|---|---|---|---|---|---|
| Tủ lạnh | 150 W | 24h (cả ngày) | 108 | Chỉnh nhiệt độ 4–5 °C, mở ít cửa | ~10 kWh |
| Quạt điện | 50 W | 8h | 12 | Tắt khi ra khỏi phòng, dùng quạt trần | ~3 kWh |
| Điều hòa | 1.0 kW | 6h | 180 | Giữ 25–27 °C, bật tắt linh hoạt | ~20–25 kWh |
| Bóng đèn LED | 10 W | 5h | 1,5 | Dùng LED thay bóng sợi đốt | ~1 kWh |
| Máy giặt | 500 W | 1h/ngày x 10 ngày/tháng | 5 | Giặt đầy tải, giờ thấp điểm | ~1 kWh |
| Nồi cơm điện | 400 W | 1h/ngày x 30 ngày | 12 | Nấu vừa đủ, tắt khi cơm chín | ~2 kWh |
| Máy nước nóng | 1.5 kW | 30 phút/ngày | 22,5 | Tắt khi không dùng, dùng bình 20–30 l | ~5 kWh |
| TV/Computer | 100 W | 4h/ngày | 12 | Tắt khi không sử dụng, chế độ tiết kiệm năng lượng | ~3 kWh |
| Tiêu chí | Trước (không áp dụng) | Sau (áp dụng 5 giải pháp) |
|---|---|---|
| Công suất tiêu thụ | ~1,2 kW | ~0,9 kW |
| Điện tiêu thụ/tháng | ~288 kWh (8h x 30 ngày) | ~216 kWh |
| Chi phí điện/tháng | ~864.000 VNĐ | ~648.000 VNĐ |
| Nhiệt độ phòng trung bình | 24–25°C | 26–27°C (ổn định hơn) |
| Tuổi thọ máy | 5–6 năm | 6–8 năm |
Gợi ý mẹo sử dụng:
| Tiêu chí | Trước | Sau |
|---|---|---|
| Công suất tiêu thụ | ~0,15 kW | ~0,12 kW |
| Điện tiêu thụ/tháng | ~108 kWh | ~86 kWh |
| Chi phí điện/tháng | ~324.000 VNĐ | ~258.000 VNĐ |
| Hiệu suất làm lạnh | Trung bình | Ổn định, ít đóng đá hơn |
| Tuổi thọ máy | 8 năm | 10 năm |
Gợi ý mẹo sử dụng:
Hãy điều chỉnh nhiệt độ 3–5°C, vệ sinh gioăng cửa, không mở cửa tủ quá lâu, xếp thực phẩm hợp lý, dàn nóng thoáng khí.
| Tiêu chí | Trước | Sau |
|---|---|---|
| Công suất tiêu thụ | ~0,5 kW/lần | ~0,35 kW/lần |
| Điện tiêu thụ/tháng | ~20 kWh (8 lần/tuần) | ~14 kWh |
| Chi phí điện/tháng | ~60.000 VNĐ | ~42.000 VNĐ |
| Thời gian giặt | 1h20 phút | 1h (nhờ chế độ Eco) |
| Tuổi thọ máy | 6 năm | 7–8 năm |
Gợi ý mẹo sử dụng:
Bạn nên sử dụng nước lạnh, giặt tải đầy hợp lý, vệ sinh lồng giặt, dùng chế độ tiết kiệm, hạn chế giặt nhiều mẻ nhỏ.
| Tiêu chí | Trước | Sau |
|---|---|---|
| Công suất tiêu thụ | ~2 kW | ~1,4 kW |
| Điện tiêu thụ/tháng | ~120 kWh | ~84 kWh |
| Chi phí điện/tháng | ~360.000 VNĐ | ~252.000 VNĐ |
| Nhiệt độ nước | 70°C (không điều chỉnh) | 50–55°C (tiết kiệm) |
| Độ bền thanh nhiệt | 3 năm | 5 năm |
Gợi ý mẹo sử dụng:
Bạn nên cài đặt nhiệt độ hợp lý, tắt bình khi không dùng, vệ sinh cặn định kỳ, sử dụng cách nhiệt tốt.
Tiền điện = (số kWh ở mỗi bậc × giá bậc) + VAT 10% + phụ phí (nếu có).
Do rơi vào bậc giá cao hơn, hoặc tháng trước có ưu đãi/giảm giá.
Có. Trung bình mỗi thiết bị chờ tiêu thụ 2–5W/giờ. Nhiều thiết bị cộng lại có thể chiếm 5–10% hóa đơn.
Tắt toàn bộ thiết bị, quan sát công tơ. Nếu vẫn quay/chạy → có rò rỉ.
Hiếm khi xảy ra. Nếu nghi ngờ, bạn có quyền yêu cầu kiểm định công tơ.